ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC | |||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HỆ : Chính quy tập trung | KHÓA 2019 | ||||||||||
BẬC: Đại học NGÀNH ĐÀO TẠO : Giáo dục mầm non (4 năm) | |||||||||||
KHOA: GDMN (ban hành kèm theo Quyết định số 575/QĐ-ĐT ngày 06/6/2017 của Hiệu trưởng Trường ĐHSP-ĐHĐN) | |||||||||||
TT | Mã học phần | TÊN HỌC PHẦN | SỐ TÍN CHỈ | Học phần | Khoa | ||||||
TC | LT | TH | h.trước/t.quyết | Giảng dạy | |||||||
KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | |||||||||||
1 | 212 | 2 | 1512 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –Lênin (1) | 2 | 2 | 0 | ||||
2 | 213 | 3 | 1513 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –Lênin (2) | 3 | 3 | 0 | 212 | 2 | 1512 | |
3 | 213 | 2 | 1922 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 | 213 | 3 | 1513 | |
4 | 212 | 3 | 1225 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | 0 | 213 | 2 | 1922 | |
5 | 312 | 2 | 1885 | Tin học đại cương (Tin học CN1) | 2 | 1 | 1 | ||||
6 | Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh/Tiếng Trung/Tiếng Nhật, …) | 3 | 3 | 0 | |||||||
7 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh/Tiếng Trung/Tiếng Nhật, …) | 4 | 4 | 0 | Ngoại ngữ 1 * | ||||||
8 | 316 | 2 | 1549 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 | 212 | 2 | 1512 | |
9 | 001 | 0 | 1265 | Giáo dục thể chất 1 | (1) | (0) | (1) | ||||
10 | 001 | 0 | 1266 | Giáo dục thể chất 2 | (1) | (0) | (1) | ||||
11 | 001 | 0 | 1267 | Giáo dục thể chất 3 | (1) | (0) | (1) | ||||
12 | 001 | 0 | 1268 | Giáo dục thể chất 4 | (1) | (0) | (1) | ||||
13 | 001 | 0 | 1269 | Giáo dục thể chất 5 | (1) | (0) | (1) | ||||
14 | 002 | 0 | 1264 | Giáo dục quốc phòng | (4t) | ||||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA KHỐI | 21 | 20 | 1 | ||||||||
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON | |||||||||||
15 | 320 | 2 | 1641 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | 2 | 2 | 0 | 1,2 | |||
16 | 323 | 4 | 1734 | Tâm lý học trẻ em | 4 | 4 | 0 | ||||
17 | 323 | 2 | 1256 | Giáo dục học đại cương | 2 | 2 | 0 | ||||
18 | 317 | 3 | 1257 | Giáo dục học mầm non | 3 | 3 | 0 | 16, 17 | |||
19 | 323 | 2 | 1600 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non | 2 | 2 | 0 | 16, 18 | |||
20 | 323 | 2 | 1275 | Giao tiếp sư phạm trong giáo dục mầm non | 2 | 2 | 0 | 16, 18 | |||
21 | 323 | 3 | 1541 | Phân tích và phát triển chương trình giáo dục mầm non | 3 | 2 | 1 | 18 | |||
22 | 323 | 3 | 1793 | Thực hành dạy học tại trường | 3 | 0 | 3 | 16,18,46,49,51 | |||
23 | 323 | 3 | 1670 | Rèn luyện NVSP thường xuyên | 3 | 0 | 3 | 16, 18 | |||
24 | 323 | 2 | Kiến tập sư phạm | 2 | 0 | 2 | |||||
25 | 323 | 4 | Thực tập sư phạm | 4 | 0 | 4 | |||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA KHỐI | 30 | 17 | 7 | ||||||||
KIẾN THỨC NGÀNH | |||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành | |||||||||||
26 | 323 | 2 | 1903 | Toán cơ sở | 2 | 2 | 0 | ||||
27 | 323 | 3 | 1872 | Tiếng Việt | 3 | 3 | 0 | ||||
28 | 323 | 2 | 1091 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 2 | 0 | ||||
29 | 323 | 2 | 1968 | Văn học trẻ em | 2 | 2 | 0 | ||||
30 | 323 | 2 | 1483 | Nghệ thuật đọc, kể diễn cảm tác phẩm văn học cho trẻ mầm non | 2 | 1 | 1 | 27,29 | |||
31 | 323 | 3 | 1687 | Sinh lý học trẻ em | 3 | 3 | 0 | ||||
32 | 323 | 3 | 1204 | Dinh dưỡng trẻ em | 3 | 2 | 1 | 31 | |||
33 | 323 | 4 | 1007 | Âm nhạc | 4 | 3 | 1 | ||||
34 | 323 | 3 | 1463 | Mĩ thuật | 3 | 2 | 1 | ||||
35 | 323 | 3 | 1028 | Bệnh trẻ em | 3 | 2 | 1 | 16,18,31 | |||
36 | 323 | 3 | 1212 | Đồ chơi và đồ dùng dạy học cho trẻ mầm non | 3 | 1 | 2 | 16,18,31,34 | |||
37 | 315 | 2 | 1470 | Môi trường và con người | 2 | 2 | 0 | ||||
38 | 323 | 2 | 1895 | Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | 2 | 1 | 1 | 16,18,31 | |||
39 | 323 | 2 | 1896 | Tổ chức môi trường hoạt động cho trẻ ở trường mầm non | 2 | 2 | 0 | 16,18 | |||
40 | 323 | 2 | 1639 | Quản lý giáo dục mầm non | 2 | 2 | 0 | 18 | |||
41 | 323 | 2 | 1710 | Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non | 2 | 2 | 0 | 16 | |||
42 | 323 | 2 | 1253 | Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non | 2 | 2 | 0 | 18,46,49,51 | |||
Kiến thức phương pháp dạy học | |||||||||||
43 | 323 | 3 | 1583 | Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non | 3 | 2 | 1 | 16,18,26 | |||
44 | 320 | 3 | 1606 | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | 3 | 2 | 1 | 16,18,27 | |||
45 | 323 | 3 | 1565 | Phương pháp cho trẻ làm quen tác phẩm văn học | 3 | 2 | 1 | 16,18,29 | |||
46 | 323 | 3 | 1563 | Phương pháp chăm sóc và vệ sinh trẻ em | 3 | 2 | 1 | 16,18,31 | |||
47 | 323 | 3 | 1564 | Phương pháp cho trẻ làm quen môi trường xung quanh | 3 | 2 | 1 | 16,18,28,37 | |||
48 | 323 | 3 | 1580 | Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non | 3 | 2 | 1 | 16,18,33 | |||
49 | 323 | 3 | 1475 | Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ mầm non | 3 | 1 | 2 | 16,18,31,33 | |||
50 | 323 | 3 | 1608 | Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non | 3 | 2 | 1 | 16,18,31,34 | |||
51 | 303 | 3 | 1582 | Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | 3 | 2 | 1 | 16,18,31 | |||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA KHỐI | 69 | 51 | 18 | ||||||||
HỌC PHẦN TỰ CHỌN | |||||||||||
52 | 331 | 2 | 1252 | Giáo dục giới tính và phương pháp giáo dục giới tính | 2 | 2 | 0 | ||||
53 | 320 | 2 | 1373 | Kỹ năng tham vấn học đường | 2 | 2 | 0 | 17 | |||
54 | 323 | 2 | 1931 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non | 2 | 2 | 0 | 5,18 | |||
55 | 323 | 3 | 1555 | Phát triển tính tích cực nhận thức cho trẻ mầm non | 3 | 2 | 1 | 43,47 | |||
56 | 323 | 3 | 1556 | Phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non | 3 | 1 | 2 | 51 | |||
57 | 323 | 3 | 1553 | Phát triển năng lực sáng tạo cho trẻ mầm non | 3 | 2 | 1 | 45,50 | |||
58 | 323 | 2 | 1697 | Sử dụng âm nhạc trong giáo dục mầm non | 2 | 1 | 1 | 45,50 | |||
59 | 323 | 2 | 1270 | Giáo dục tình cảm- kỹ năng xã hội cho trẻ mầm non | 2 | 2 | 0 | 17,18 | |||
60 | 323 | 2 | Thực tế chuyên môn | 2 | 2 | 0 | |||||
61 | 323 | 2 | 1297 | Hình thành và phát triển khả năng tiền đọc viết cho trẻ mầm non | 2 | 2 | 0 | 44 | |||
62 | 323 | 2 | 1263 | Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non | 2 | 2 | 0 | 37 | |||
63 | 323 | 2 | 1699 | Sử dụng nghệ thuật múa rối ở trường mầm non | 2 | 1 | 1 | 36,38 | |||
64 | 303 | 6 | 1338 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 0 | 6 | ||||
65 | 323 | 3 | 1892 | Tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp ở trường mầm non | 3 | 2 | 1 | 18 | |||
66 | 323 | 3 | 1055 | Chăm sóc trẻ ở trường mầm non | 3 | 2 | 1 | 46 | |||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA KHỐI | 39 | 25 | 14 | ||||||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ TOÀN KHÓA | 159 | ||||||||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 120 | ||||||||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 15 | ||||||||||
Ghi chú: | - Không tính các học phần Giáo dục Thể chất, Giáo dục Quốc phòng và phần Ngoại ngữ đạt chuẩn đầu ra | ||||||||||
- Học phần tiên quyết là Học phần có gắn dấu * | |||||||||||
Điều kiện tốt nghiệp: | |||||||||||
Phải tích lũy tối thiểu 135 tín chỉ, trong đó bao gồm tất cả các học phần bắt buộc | |||||||||||
Đạt chuẩn đầu ra Tin học | |||||||||||
Đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ tương đương trình độ Bậc 3 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam | |||||||||||
P.TRƯỞNG KHOA | HIỆU TRƯỞNG |